Characters remaining: 500/500
Translation

thuật ngữ

Academic
Friendly

Từ "thuật ngữ" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ biểu thị một khái niệm cụ thể trong một lĩnh vực chuyên môn nào đó. Thuật ngữ giúp cho việc giao tiếp trao đổi thông tin trong các ngành nghề, lĩnh vực khoa học trở nên chính xác dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cụ thể:
  • Thuật ngữ (danh từ): Từ ngữ biểu thị một khái niệm xác định thuộc hệ thống những khái niệm của một ngành khoa học nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Thuật ngữ toán học: Trong toán học, "hàm số" một thuật ngữ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các biến.
  2. Thuật ngữ văn học: "Biểu tượng" một thuật ngữ trong văn học dùng để chỉ những hình ảnh hoặc hình thức nghệ thuật mang ý nghĩa sâu xa hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu nghiên cứu, khi viết báo cáo, luận văn, người ta thường sử dụng nhiều thuật ngữ để thể hiện sự chính xác, như "thuật ngữ sinh học", "thuật ngữ công nghệ thông tin", v.v.
  • Khi tham gia các hội thảo chuyên ngành, việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp người nghe dễ dàng hiểu theo dõi nội dung hơn.
Biến thể của từ:
  • Chuyên ngữ: Đây một từ gần gũi với "thuật ngữ", cũng chỉ những từ ngữ chuyên dụng trong một lĩnh vực nào đó.
  • Danh từ khoa học: Cũng có thể coi một dạng của thuật ngữ, thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Chuyên ngữ", "thuật ngữ chuyên ngành".
  • Từ liên quan: "Khái niệm" (ý chỉ ý nghĩa hoặc nội dung thuật ngữ diễn đạt), "ngành khoa học" (lĩnh vực thuật ngữ thuộc về).
Chú ý:
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng một thuật ngữ có thể nhiều nghĩa khác nhau. dụ, từ "động lực" trong vật có nghĩalực tác động lên một vật thể, nhưng trong tâm lý học lại có thể chỉ động lực thúc đẩy hành động của con người.
  • Việc sử dụng thuật ngữ không chính xác có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thông tin sai lệch, do đó, việc nắm vững sử dụng đúng thuật ngữ rất quan trọng trong mỗi lĩnh vực.
  1. dt. Từ ngữ biểu thị một khái niệm xác định thuộc hệ thống những khái niệm của một ngành khoa học nhất định; còn gọi là danh từ khoa học, chuyên ngữ, chuyên danh: thuật ngữ toán học thuật ngữ văn học.

Comments and discussion on the word "thuật ngữ"